Loading data. Please wait

EN ISO 1043-1

Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1043-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1043-1 (2002-06), IDT * BS EN ISO 1043-1 (2002-01-25), IDT * NF T50-050-1 (2002-03-01), IDT * ISO 1043-1 (2001-12), IDT * SN EN ISO 1043-1 (2001-12), IDT * OENORM EN ISO 1043-1 (2002-06-01), IDT * OENORM EN ISO 1043-1/A1 (2006-10-01), IDT * OENORM EN ISO 1043-1/A1 (2008-03-01), IDT * PN-EN ISO 1043-1 (2004-01-09), IDT * UNE-EN ISO 1043-1 (2002-06-28), IDT * STN EN ISO 1043-1 (2002-12-01), IDT * CSN EN ISO 1043-1 (2002-07-01), IDT * DS/EN ISO 1043-1 (2002-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 1043-1:2002 en (2002-01-01), IDT * SFS-EN ISO 1043-1 (2004-01-16), IDT * SFS-EN ISO 1043-1:en (2002-03-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 472 (2001-07)
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 472
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 1043-1 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-1 (2001-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (1999-05)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-1 (2001-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-1 (2000-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/DIS 1043-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-1 (1998-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Codification * Copolymers * Definitions * Designations * Distinguishing signs * Encoding * Graphic representation * Homopolymers * Instructions * Letter symbol * Marking * Natural * Numeric codes * Plastics * Polymers * Properties * Symbols * Use
Số trang
17