Loading data. Please wait
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-12-00
Plastics - Vocabulary (ISO 472:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 472 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/DIS 1043-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |