Loading data. Please wait

prEN ISO 1043-1

Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/DIS 1043-1:2000)

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 1043-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/DIS 1043-1:2000)
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
00/121456 DC (2000-04-03), IDT * ISO/DIS 1043-1 (2000-03), IDT * OENORM EN ISO 1043-1 (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087 (1990-05)
Terminology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 1043-1 (2001-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-1 (2001-09)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/FDIS 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 1043-1 (2000-03)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO/DIS 1043-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Codification * Designations * Distinguishing signs * Graphic representation * Marking * Plastics * Polymers * Properties * Symbols * Encoding
Số trang
17