Loading data. Please wait
prEN ISO 1043-1Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-09-00
| Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1874-1 |
| Ngày phát hành | 1992-03-00 |
| Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 1999-05-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |