Loading data. Please wait

ISO 1874-1

Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
Establishes a data block designation system which may be used as the basis for specifications. Tabulates the codes used in the data blocks. Gives examples of designations.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1874-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 16773-1 (1985-02), IDT * DIN EN ISO 1874-1 (2001-02), IDT * DIN EN ISO 1874-1 (2000-05), IDT * BS EN ISO 1874-1 (2001-01-15), IDT * GB/T 21511.1 (2008), NEQ * EN ISO 1874-1 (2000-09), IDT * prEN ISO 1874-1 (2000-01), IDT * NF T50-001-1 (2000-12-01), IDT * JIS K 6920-1 (1996-03-01), IDT * JIS K 6920-1 (2000-01-20), MOD * SN EN ISO 1874-1 (2000-11), IDT * OENORM EN ISO 1874-1 (2001-02-01), IDT * OENORM EN ISO 1874-1 (2000-03-01), IDT * PN-EN ISO 1874-1 (2004-06-22), IDT * SS-EN ISO 1874-1 (2000-10-06), IDT * UNE-EN ISO 1874-1 (2001-07-27), IDT * TS 6886 (1993-04-11), IDT * TS EN ISO 1874-1 (2006-04-24), IDT * STN EN ISO 1874-1 (2002-06-01), IDT * CSN EN ISO 1874-1 (2001-08-01), IDT * DS/EN ISO 1874-1 (2000-12-06), IDT * NEN-EN-ISO 1874-1:2000 en (2000-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 307 (1984-05)
Plastics; Polyamides; Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 527 (1966-11)
Plastics; Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 527
Ngày phát hành 1966-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (1987-12) * ISO 1043-2 (1988-10) * ISO 1874-2 (1987-12) * ISO 3451-4 (1986-08)
Thay thế cho
ISO 1874-1 (1985-12) * ISO/DIS 1874-1 (1989-03)
Thay thế bằng
ISO 1874-1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1874-1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/R 1874 (1971-12)
Plastics - Specification for polyamide homopolymers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1874
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-1 (1992-03)
Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16396-1 (2015-02) * ISO/DIS 1874-1 (1989-03) * ISO 1874-1 (1985-12)
Từ khóa
Classification systems * Coded representation * Codes * Copolymers * Data blocks * Definitions * Designations * Extruding * Homopolymers * Injection moulding * Marking * Moulding materials * Moulding (process) * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Properties * Thermoplastic polymers * Classification * Extrusion * Encoding * Codification * Designation systems * Type designation
Số trang
10