Loading data. Please wait

ISO 1874-1

Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1874-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1874-1 (2011-03), IDT * BS EN ISO 1874-1 (2010-12-31), IDT * EN ISO 1874-1 (2010-11), IDT * NF T50-001-1 (2011-01-01), IDT * SN EN ISO 1874-1 (2011-02), IDT * OENORM EN ISO 1874-1 (2011-04-01), IDT * PN-EN ISO 1874-1 (2010-12-15), IDT * SS-EN ISO 1874-1 (2010-12-06), IDT * UNE-EN ISO 1874-1 (2011-07-20), IDT * UNI EN ISO 1874-1:2011 (2011-01-26), IDT * STN EN ISO 1874-1 (2011-05-01), IDT * CSN EN ISO 1874-1 (2011-05-01), IDT * DS/EN ISO 1874-1 (2011-02-11), IDT * NEN-EN-ISO 1874-1:2010 en (2010-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 307 (2007-05) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 1874-2 (2006-12)
Thay thế cho
ISO 1874-1 (1992-03)
Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1874-1 (2010-08)
Thay thế bằng
ISO 16396-1 (2015-02)
Lịch sử ban hành
ISO/R 1874 (1971-12)
Plastics - Specification for polyamide homopolymers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/R 1874
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-1 (2010-11)
Plastics - Polyamide (PA) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-1 (1992-03)
Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16396-1 (2015-02) * ISO/FDIS 1874-1 (2010-08) * ISO/DIS 1874-1 (2008-11) * ISO/DIS 1874-1 (1989-03) * ISO 1874-1 (1985-12)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Coded representation * Codes * Codification * Copolymers * Data blocks * Designation systems * Designations * Extruding * Extrusion * Homopolymers * Injection moulding * Marking * Moulding materials * Moulding (process) * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Properties * Thermoplastic polymers * Type designation * Encoding
Số trang
15