Loading data. Please wait

EN 513

Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 513
Tên tiêu chuẩn
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 513 (1999-10), IDT * BS EN 513 (1999-12-15), IDT * NF P24-504 (2000-01-01), IDT * SN EN 513 (2000-01), IDT * OENORM EN 513 (1999-10-01), IDT * PN-EN 513 (2002-11-05), IDT * SS-EN 513 (1999-08-27), IDT * UNE-EN 513 (2000-03-31), IDT * UNI EN 513:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN 513 (2001-10-01), IDT * CSN EN 513 (2000-08-01), IDT * DS/EN 513 (2000-04-07), IDT * NEN-EN 513:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN 513:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179 (1996-12)
Plastics - Determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892-1 (1994-05) * ISO 4892-2 (1994-05)
Thay thế cho
prEN 513 (1999-02)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1993-06)
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1991-06)
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1999-02)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1993-06)
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial weathering * Casement sections * Doors * Fastness to weathering * Impact resistance * Plastic windows * Plastics * Polyvinyl chloride * Production * Profile * PVC-U * Stains (discoloration) * Test specimens * Testing * Unplasticized polyvinyl chloride * Weather resistance * Weathering * Windows * Xenon-arc radiation * PVC
Số trang
10