Loading data. Please wait

prEN 513

Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 513
Tên tiêu chuẩn
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 513 (1993-10), IDT * 93/107051 DC (1993-08-09), IDT * OENORM EN 513 (1993-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2818 (1980-10)
Plastics; Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4582 (1980-02)
Plastics; Determination of changes in colour and variations in properties after exposure to daylight under glass, natural weathering or artificial light
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4582
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4892 (1981-05)
Plastics; Methods of exposure to laboratory light sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-1 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-1
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 105-A03 (1987-12) * ISO/DIS 179 (1992) * ISO/DIS 4892-1 (1992-10) * ISO/DIS 4892-2 (1992) * ISO 8256 Corrigendum 1 (1991)
Thay thế cho
prEN 513 (1991-06)
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1999-02)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1999-02)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1991-06)
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 513 (1993-06)
Unplasticised polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the construction of windows; determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 513
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial weathering * Casement sections * Doors * Fastness to weathering * Impact resistance * Plastic windows * Plastics * Polyvinyl chloride * Production * Profile * PVC-U * Stains (discoloration) * Test specimens * Testing * Unplasticized polyvinyl chloride * Weather resistance * Weathering * Windows * Xenon-arc radiation * PVC
Số trang