Loading data. Please wait
EN 14471Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số trang: 95
Ngày phát hành: 2013-11-00
| Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13216-1 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14241-1 |
| Ngày phát hành | 2013-08-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14297 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method (ISO 75-1:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 75-1 |
| Ngày phát hành | 2013-04-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 178 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-1 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 527-2 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 1: Standard method (ISO 1133-1:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133-1 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 2: Method for materials sensitive to time-temperature history and/or moisture (ISO 1133-2:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133-2 |
| Ngày phát hành | 2011-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
| Ngày phát hành | 2012-12-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8256 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9969 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization (ISO 11357-3:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11357-3 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14021 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14471 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14471 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14471+A1 |
| Ngày phát hành | 2015-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14471+A1 |
| Ngày phát hành | 2015-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14471 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 14471 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14471 |
| Ngày phát hành | 2011-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14471 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14471 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14471 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14471 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |