Loading data. Please wait

EN 14471

Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods

Số trang: 95
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies the performance requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners used to convey the products of combustion from appliances to the outside atmosphere under dry and wet conditions. It also specifies the requirements for marking, manufacturer's instructions and evaluation of conformity. This European Standard describes chimney components from which system chimneys can be assembled. This European Standard is not applicable to chimneys with sootfire resistance classification class G. This European Standard is not applicable for chimneys with the following classification: corrosion resistance class 2 concerning natural wood1); corrosion resistance class 3; pressure class N2. This European Standard is applicable to chimneys designed so that no condensate accumulation can occur, e. g. with a minimum inclination of 3° to the horizontal. This European Standard is not applicable for system chimneys with plastic coated flue liners; to structurally independent (free-standing or self-supporting) chimneys. Chimneys with components which need further processing during the installation to reach the final material properties are no system chimneys and therefore also not covered by this standard. This European Standard does not cover the requirements for horizontal terminals (as defined for C1 installation types in CEN/TR 1749) regarding aerodynamic behaviour, rainwater ingress and icing behaviour.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14471
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14471 (2014-03), IDT * BS EN 14471+A1 (2014-02-28), IDT * NF P51-331 (2013-12-27), IDT * SN EN 14471 (2013), IDT * OENORM EN 14471 (2014-01-01), IDT * OENORM EN 14471/A1 (2014-08-15), IDT * PN-EN 14471 (2014-02-03), IDT * SS-EN 14471 (2013-11-24), IDT * UNI EN 14471:2014 (2014-01-23), IDT * STN EN 14471 (2014-08-01), IDT * CSN EN 14471 (2014-05-01), IDT * DS/EN 14471 (2014-01-09), IDT * NEN-EN 14471:2013 en (2013-11-01), IDT * SFS-EN 14471:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14241-1 (2013-08)
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14241-1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 75-1 (2013-04)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method (ISO 75-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 75-1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (2013-11)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2011-11)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133-1 (2011-12)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 1: Standard method (ISO 1133-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133-2 (2011-12)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 2: Method for materials sensitive to time-temperature history and/or moisture (ISO 1133-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133-2
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2012-12)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8256 (2004-07)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (2007-12)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11357-3 (2013-01)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization (ISO 11357-3:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11357-3
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14021 (2001-08)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 13384-1+A2 (2008-04)
Thay thế cho
FprEN 14471 (2013-06)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14471
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2005-08)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14471+A1 (2015-01)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471+A1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14471+A1 (2015-01)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471+A1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2013-11)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14471 (2013-06)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14471
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2011-09)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2005-08)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2005-03)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2002-05)
Chimneys - Requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2002-10)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assembly instructions * CE marking * Certificates * Certification (approval) * Chimney terminals * Chimneys * Classification * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Constructional products * Damp-proofing * Definitions * Delivery conditions * Design * Dimensions * Exhaust gas lines * Exhaust pipes * Exhaust systems * Fire places * Fire resistance * Fire safety * Firing techniques * Fittings * Flue emissions * Flue gas outlets * Flue linings * Gas tightness * Hearths * Industrial facilities * Inner layers * Internal tubes * Liquefied petroleum gas * Marking * Masonry * Material behaviour * Materials * Mounting * Noise control (acoustic) * Openings * Operational mode * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Pollution control * Pollution protection * Ports (openings) * Product information * Product standards * Quality assurance * Quality control * Quality surveillance * Resistance * Safety requirements * Sampling methods * Side * Smoke funnel * Specification (approval) * Systems * Temperature * Testing * Thermal resistance * Tightness * Tolerances (measurement) * Types * Water absorption * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
95