Loading data. Please wait

EN ISO 527-1

Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 527-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012)
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-034-1*NF EN ISO 527-1 (2012-04-01), IDT
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1 : general principles
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-034-1*NF EN ISO 527-1
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 527-1 (2012-06), IDT * BS EN ISO 527-1 (2012-03-31), IDT * ISO 527-1 (2012-02), IDT * SN EN ISO 527-1 (2012-06), IDT * OENORM EN ISO 527-1 (2012-05-15), IDT * PN-EN ISO 527-1 (2012-04-05), IDT * PN-EN ISO 527-1 (2013-12-09), IDT * SS-EN ISO 527-1 (2012-03-05), IDT * UNE-EN ISO 527-1 (2012-11-21), IDT * TS EN ISO 527-1 (2012-04-12), IDT * TS EN ISO 527-1 (2015-04-27), IDT * UNI EN ISO 527-1:2012 (2012-05-10), IDT * STN EN ISO 527-1 (2012-10-01), IDT * CSN EN ISO 527-1 (2012-10-01), IDT * DS/EN ISO 527-1 (2012-03-29), IDT * NEN-EN-ISO 527-1:2012 en (2012-03-01), IDT * SFS-EN ISO 527-1:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16012 (2004-07)
Plastics - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16012
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20753 (2008-03)
Plastics - Test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20753
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7500-1 (2004-08) * ISO 23529 (2010-10)
Thay thế cho
EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 527-1 (2011-11)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO/FDIS 527-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 527-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20527-1 (1994-04)
Plastics; determination of tensile properties; part 1: general principles (ISO 527-1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20527-1
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 527-1 (2011-11)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO/FDIS 527-1:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 527-1
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 527-1 (2010-04)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO/DIS 527-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 527-1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Extruded parts * Extrusion * Injection moulding parts * Mathematical calculations * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * Plastics * Plastics moulding material * Principles * Properties * Tensile strain * Tensile strength * Tensile testing * Tensile tests * Test equipment * Test specimens * Testing * Voltage measurement
Số trang
3