Loading data. Please wait

EN ISO 306

Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 306
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013)
Ngày phát hành
2013-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-021*NF EN ISO 306 (2014-01-04), IDT
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-021*NF EN ISO 306
Ngày phát hành 2014-01-04
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 306 (2014-03), IDT * BS EN ISO 306 (2013-11-30), IDT * ISO 306 (2013-11), IDT * SN EN ISO 306 (2014-02), IDT * OENORM EN ISO 306 (2014-03-01), IDT * PN-EN ISO 306 (2014-02-03), IDT * SS-EN ISO 306 (2013-11-24), IDT * UNE-EN ISO 306 (2015-03-11), IDT * UNI EN ISO 306:2014 (2014-01-16), IDT * STN EN ISO 306 (2014-07-01), IDT * CSN EN ISO 306 (2014-06-01), IDT * DS/EN ISO 306 (2013-12-05), IDT * NEN-EN-ISO 306:2013 en (2013-11-01), IDT * SFS-EN ISO 306:en (2014-03-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-2 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 2: Small tensile bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 20753 (2008-03)
Plastics - Test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 20753
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 306 (2013-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/FDIS 306:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 306
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (1996-12)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (2013-11)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 306 (2013-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/FDIS 306:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 306
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 306 (2012-01)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/DIS 306:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 306
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 306 (2004-04)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/FDIS 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 306
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 306 (2002-04)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/DIS 306:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 306
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 306 (1995-05)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 306
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial resins * Definitions * Determination * Materials * Materials testing * Penetration tests * Plastics * Softening * Softening point * Softening temperature * Temperature * Test equipment * Test specimens * Testing * Thermal properties of materials * Thermoplastic polymers * Vicat * Vicat softening temperatures
Số trang
3