Loading data. Please wait

prEN ISO 306

Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/DIS 306:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 306
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/DIS 306:2012)
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 306 (2012-01), IDT * 12/30237820 DC (2012-01-16), IDT * T51-021PR, IDT * ISO/DIS 306 (2012-01), IDT * OENORM EN ISO 306 (2012-02-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 306 (2013-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/FDIS 306:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 306
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 306 (2013-11)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 306 (2013-08)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/FDIS 306:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 306
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 306 (2012-01)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/DIS 306:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 306
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Artificial resins * Definitions * Determination * Materials * Materials testing * Penetration tests * Plastics * Softening * Softening point * Softening temperature * Temperature * Test equipment * Test specimens * Testing * Thermal properties of materials * Thermoplastic polymers * Vicat * Vicat softening temperatures
Số trang
3