Loading data. Please wait

EN ISO 306

Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 306
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 306 (1997-01), IDT * BS EN ISO 306 (1997-05-15), IDT * NF T51-021 (1997-03-01), IDT * ISO 306 (1994-08), IDT * SN EN ISO 306 (1997), IDT * OENORM EN ISO 306 (1997-03-01), IDT * SS-EN ISO 306 (1997-03-27), IDT * UNE-EN ISO 306 (1997-06-20), IDT * STN EN ISO 306 (1999-12-01), IDT * CSN EN ISO 306 (1998-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 306:1997 en (1997-02-01), IDT * SFS-EN ISO 306:en (2001-08-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 (1995-02)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Thay thế cho
prEN ISO 306 (1995-05)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 306
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (1996-12)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (2013-11)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 306 (1995-05)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 306
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (1996-12)
Từ khóa
Artificial resins * Determination * Materials * Materials testing * Penetration tests * Plastics * Softening * Softening point * Softening temperature * Temperature * Test equipment * Test specimens * Testing * Tests * Thermal properties of materials * Thermoplastic polymers * Vicat * Vicat softening temperatures
Số trang