Loading data. Please wait
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2004-07-00
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/FDIS 306:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/FDIS 306:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO/DIS 306:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 306 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 306 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |