Loading data. Please wait

EN ISO 179-1

Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 179-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 179-1 (2010-11), IDT * BS EN ISO 179-1 (2010-07-31), IDT * NF T51-035-1 (2010-08-01), IDT * ISO 179-1 (2010-06), IDT * SN EN ISO 179-1 (2010-09), IDT * OENORM EN ISO 179-1 (2010-09-01), IDT * PN-EN ISO 179-1 (2010-07-29), IDT * SS-EN ISO 179-1 (2010-06-29), IDT * UNE-EN ISO 179-1 (2011-04-13), IDT * UNI EN ISO 179-1:2010 (2010-09-09), IDT * STN EN ISO 179-1 (2011-02-01), IDT * CSN EN ISO 179-1 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 179-1 (2010-08-09), IDT * NEN-EN-ISO 179-1:2010 en (2010-07-01), IDT * SFS-EN ISO 179-1:en (2010-10-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (2008-05)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (2004-02)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-11 (2005-02)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds - Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-11
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13802 (1999-10)
Plastics - Verification of pendulum impact-testing machines - Charpy, Izod and tensile impact-testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13802
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10724-1 (1998-11)
Thay thế cho
EN ISO 179-1/A1 (2005-07)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/A1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1/A1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 179-1 (2010-03)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO/FDIS 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2000-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 179-1/A1 (2005-07)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/A1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1/A1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179 (1996-12)
Plastics - Determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20179 (1994-04)
Plastics; determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20179
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 179-1 (2010-03)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO/FDIS 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 179-1 (2008-10)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO/DIS 179-1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 179-1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2000-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 179-1 (2000-08)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO/FDIS 179-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 179-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1/prA1 (2005-04)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/FDAM1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1/prA1
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1/prA1 (2004-01)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/DAM 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1/prA1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2000-12)
Từ khóa
Brittleness * Charpy * Charpy impact tests * Composite materials * Definitions * Determination * Impact resistance * Impact strength * Impact value * Interpretations * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Plastics * Polymers * Properties * Sample preparation * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Toughness * Specimen preparation
Số trang
3