Loading data. Please wait
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/FDAM1:2005)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2005-04-00
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/DAM 1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/A1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/A1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1/A1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/FDAM1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1 (ISO 179-1:2000/DAM 1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 179-1/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |