Loading data. Please wait

EN ISO 179-1

Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2000)

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 179-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2000)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-035-1*NF EN ISO 179-1 (2001-02-01), IDT
Plastics - Determination of Charpy impact strength - Part 1 : non-instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-035-1*NF EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 179-1 (2001-06), IDT * DIN EN ISO 179-1 (2006-05), IDT * BS EN ISO 179-1 (1999-09-15), IDT * BS EN ISO 179-1 (2001-03-15), IDT * ISO 179-1 (2000-12), IDT * SN EN ISO 179-1 (2001-06), IDT * OENORM EN ISO 179-1 (2001-07-01), IDT * OENORM EN ISO 179-1 (2005-11-01), IDT * PN-EN ISO 179-1 (2004-03-25), IDT * SS-EN ISO 179-1 (2000-12-29), IDT * UNE-EN ISO 179-1 (2001-10-30), IDT * UNI EN ISO 179-1:2007 (2007-02-08), IDT * STN EN ISO 179-1 (2002-06-01), IDT * CSN EN ISO 179-1 (2001-09-01), IDT * DS/EN ISO 179-1 (2001-03-07), IDT * NEN-EN-ISO 179-1:2001 en (2001-01-01), IDT * SFS-EN ISO 179-1 (2005-03-24), IDT * SFS-EN ISO 179-1:en (2001-07-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 294-1 (1998-07)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens (ISO 294-1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 294-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 294-3 (1998-07)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 3: Small plates (ISO 294-3:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 294-3
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 295 (1998-08)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials (ISO 295:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 295
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2818 (1996-12)
Plastics - Preparation of test specimens by machining (ISO 2818:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2818
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3167 (1996-12)
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (1996-12)
Thay thế cho
EN ISO 179 (1996-12)
Plastics - Determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 179-1 (2000-08)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO/FDIS 179-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 179-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179 (1996-12)
Plastics - Determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20179 (1994-04)
Plastics; determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20179
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2000-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 179-1 (2000-08)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO/FDIS 179-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 179-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2000-12)
Từ khóa
Brittleness * Charpy * Charpy impact tests * Composite materials * Definitions * Determination * Impact resistance * Impact strength * Impact value * Interpretations * Materials * Materials testing * Plastics * Polymers * Properties * Sample preparation * Test equipment * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Toughness * Specimen preparation
Số trang
22