Loading data. Please wait

prEN 20179

Plastics; determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 20179
Tên tiêu chuẩn
Plastics; determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 20179 (1994-08), IDT * ISO 179 (1993-05), IDT * OENORM EN 20179 (1994-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268 (1974-11)
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.10. Màng và tấm
83.140.20. Tấm dát mỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2557-1 (1989-10)
Plastics; amorphous thermoplastics; preparation of test specimens with a specified maximum reversion; part 1: bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-1
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2557-2 (1986-05)
Plastics; Amorphous thermoplastics; Preparation of test specimens with a specified reversion; Part 2 : Plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2557-2
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1980-10)
Plastics; Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (1993-06)
Plastics; multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 294 (1992-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 179 (1996-12)
Plastics - Determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test (ISO 179-1:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-2 (1999-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test (ISO 179-2:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179 (1996-12)
Plastics - Determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 179
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20179 (1994-04)
Plastics; determination of Charpy impact strength (ISO 179:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20179
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 179-1 (2000-12)
Từ khóa
Brittleness * Charpy * Charpy impact tests * Composite materials * Definitions * Determination * Impact resistance * Impact strength * Impact value * Interpretations * Materials * Materials testing * Plastics * Polymers * Sample preparation * Test equipment * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Toughness * Specimen preparation
Số trang