Loading data. Please wait

EN ISO 3167

Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3167
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)
Ngày phát hành
1996-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3167 (1997-03), IDT * BS EN ISO 3167 (1993-10-15), IDT * NF T58-004 (1997-03-01), IDT * ISO 3167 (1993-06), IDT * SN EN ISO 3167 (1997), IDT * OENORM EN ISO 3167 (1997-03-01), IDT * SS-EN ISO 3167 (1997-02-21), IDT * UNE-EN ISO 3167 (1997-11-11), IDT * STN EN ISO 3167 (2001-12-01), IDT * NEN-EN-ISO 3167:1997 en (1997-02-01), IDT * SFS-EN ISO 3167 (1998-11-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 293 (1986-10) * ISO 294 (1995-02) * ISO 295 (1991-11) * ISO 2818 (1994-08)
Thay thế cho
prEN 23167 (1994-04)
Plastics; multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23167
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3167 (2003-07)
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3167 (2003-07)
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3167 (1996-12)
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3167 (2014-08)
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23167 (1994-04)
Plastics; multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23167
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Compression moulded materials * Compression moulding materials * Dimensions * Injection moulding * Materials testing * Moulding materials * Moulding (process) * Mouldings (shaped section) * Multi-purpose * Plastics * Sample preparation * Specification (approval) * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers
Số trang