Loading data. Please wait
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2014)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-08-00
Plastics - Multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T58-004*NF EN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2014-11-15 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Determination of electrolytic corrosion caused by insulating materials - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60426*CEI 60426 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 306 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of compressive properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 604 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 899-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 2: Flexural creep by three-point loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 899-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of hardness - Part 1: Ball indentation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2039-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 3: Elevated-temperature test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4589-3 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11359-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO/FDIS 3167:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 23167 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO/FDIS 3167:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |