Loading data. Please wait

EN ISO 3167

Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3167
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2014)
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T58-004*NF EN ISO 3167 (2014-11-15), IDT
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn NF T58-004*NF EN ISO 3167
Ngày phát hành 2014-11-15
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3167 (2014-11), IDT * BS EN ISO 3167 (2014-08-31), IDT * ISO 3167 (2014-08), IDT * SN EN ISO 3167 (2014-10), IDT * OENORM EN ISO 3167 (2014-11-01), IDT * PN-EN ISO 3167 (2014-09-23), IDT * SS-EN ISO 3167 (2014-10-29), IDT * UNE-EN ISO 3167 (2014-11-12), IDT * UNI EN ISO 3167:2014 (2014-10-02), IDT * STN EN ISO 3167 (2014-12-01), IDT * CSN EN ISO 3167 (2015-01-01), IDT * DS/EN ISO 3167 (2014-08-28), IDT * NEN-EN-ISO 3167:2014 en (2014-08-01), IDT * SFS-EN ISO 3167:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60112*CEI 60112 (2003-01)
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60426*CEI 60426 (2007-01)
Electrical insulating materials - Determination of electrolytic corrosion caused by insulating materials - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60426*CEI 60426
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-2 (2013-04)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2: Plastics and ebonite
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-2
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (2010-12)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-2 (1997-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (2000-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (2004-02)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 306 (2013-11)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 306
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 527-2 (2012-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 527-2
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 604 (2002-03)
Plastics - Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 899-1 (2003-06)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 1: Tensile creep
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 899-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 899-2 (2003-06)
Plastics - Determination of creep behaviour - Part 2: Flexural creep by three-point loading
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 899-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183-3 (1999-09)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 3: Gas pyknometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183-3
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2039-1 (2001-12)
Plastics - Determination of hardness - Part 1: Ball indentation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2039-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-2 (1996-07)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 2: Ambient-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-2
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4589-3 (1996-08)
Plastics - Determination of burning behaviour by oxygen index - Part 3: Elevated-temperature test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4589-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11359-2 (1999-10)
Plastics - Thermomechanical analysis (TMA) - Part 2: Determination of coefficient of linear thermal expansion and glass transition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11359-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (2004-07) * ISO 10724-1 (1998-11) * ISO 22088-2 (2006-08) * ISO 22088-3 (2006-08) * ISO 22088-4 (2006-08)
Thay thế cho
EN ISO 3167 (2003-07)
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3167 (2014-03)
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO/FDIS 3167:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3167
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3167 (2003-07)
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3167 (1996-12)
Plastics - Multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3167 (2014-08)
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO 3167:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3167
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23167 (1994-04)
Plastics; multipurpose-test specimens (ISO 3167:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23167
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3167 (2014-03)
Plastics - Multipurpose test specimens (ISO/FDIS 3167:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3167
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3167 (2002-11)
Từ khóa
Compression moulded materials * Compression moulding materials * Dimensions * Injection moulding * Materials testing * Moulding materials * Moulding (process) * Mouldings (shaped section) * Multi-purpose * Plastics * Sample preparation * Specification (approval) * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers
Số trang
3