Loading data. Please wait

IEC 60426*CEI 60426

Electrical insulating materials - Determination of electrolytic corrosion caused by insulating materials - Test methods

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60426*CEI 60426
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Determination of electrolytic corrosion caused by insulating materials - Test methods
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60426 (2007-11), IDT * BS EN 60426 (2007-03-30), IDT * GB/T 10582 (2008), IDT * EN 60426 (2007-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60426 (2008-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60426 (2010-03-01), IDT * PN-EN 60426 (2007-04-26), IDT * SS-EN 60426 (2007-03-26), IDT * STN EN 60426 (2007-10-01), IDT * CSN EN 60426 (2007-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 60426:2007 en (2007-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60068-3-4*CEI 60068-3-4 (2001-08)
Environmental testing - Part 3-4: Supporting documentation and guidance; Damp heat tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-3-4*CEI 60068-3-4
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60454-2 (1994-11)
Thay thế cho
IEC 60426*CEI 60426 (1973)
Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60426*CEI 60426
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 112/45/FDIS (2006-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60426*CEI 60426 (2007-01)
Electrical insulating materials - Determination of electrolytic corrosion caused by insulating materials - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60426*CEI 60426
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60426*CEI 60426 (1973)
Test methods for determining electrolytic corrosion with insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60426*CEI 60426
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 112/45/FDIS (2006-11) * IEC 112/21/CDV (2005-12)
Từ khóa
Accelerated testing * Corrosion * Corrosion environments * Corrosion tests * Corrosiveness * Definitions * Determination * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrolytic * Insulating materials * Materials * Metals * Plastics * Tensile strength * Test equipment * Testing * Testing conditions * Visual * Visual inspection (testing)
Số trang
26