Loading data. Please wait

ISO 604

Plastics - Determination of compressive properties

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 604
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of compressive properties
Ngày phát hành
2002-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-101*NF EN ISO 604 (2004-02-01), IDT
Plastics - Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-101*NF EN ISO 604
Ngày phát hành 2004-02-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 604 (2003-12), IDT * DIN EN ISO 604 (2003-02), IDT * BS EN ISO 604 (2003-08-07), IDT * GB/T 1041 (2008), IDT * EN ISO 604 (2003-07), IDT * prEN ISO 604 (2002-11), IDT * JIS K 7181 (2011-05-20), MOD * SN EN ISO 604 (2003-09), IDT * OENORM EN ISO 604 (2003-12-01), IDT * OENORM EN ISO 604 (2003-01-01), IDT * PN-EN ISO 604 (2006-02-28), IDT * SS-EN ISO 604 (2003-08-08), IDT * UNE-EN ISO 604 (2003-10-31), IDT * GOST 4651 (2014), IDT * UNI EN ISO 604:2008 (2008-10-23), IDT * STN EN ISO 604 (2004-03-01), IDT * STN EN ISO 604 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 604 (2004-04-01), IDT * DS/EN ISO 604 (2003-11-07), IDT * NEN-EN-ISO 604:2003 en (2003-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08) * ISO 10724-1 (1998-11)
Thay thế cho
ISO 604 (1993-06)
Plastics; Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 604 (2001-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 604 (1993-06)
Plastics; Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 604 (1973-06)
Plastics; Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 604 (2002-03)
Plastics - Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 604 (2001-10) * ISO/DIS 604 (2000-04) * ISO/DIS 604 (1991-07) * ISO/DIS 604 (1985-01)
Từ khóa
Compression set * Compression stresses * Compression testing * Compressive strength * Compressive stress * Definitions * Determination * Dimensions * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Measuring instruments * Mechanical properties * Mechanical testing * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polymers * Pressure * Pressure behaviour * Pressure tests * Principles * Properties * Single-axle * Speed of testing * Squeezing stress * Strain * Stress * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Testing devices * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Upsetting * Vocabulary * Voltage measurement * Checking equipment
Số trang
18