Loading data. Please wait

ISO 604

Plastics; Determination of compressive properties

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1993-06-00

Liên hệ
Specifies a method for determining the compressive properties of plastics in the form of standard test specimens when tested under defined conditions of pretreatment. temperature, humidity and testing machine speed. The compressive properties determined by this method include compressive yield stress, compressive strength, offset yield stress, percentage compressive strain at rupture and compressive stress at specified compressive strain.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 604
Tên tiêu chuẩn
Plastics; Determination of compressive properties
Ngày phát hành
1993-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53454 (1988-06), IDT * DIN EN 20604 (1994-08), IDT * DIN EN ISO 604 (1997-02), IDT * BS EN ISO 604 (1993-11-15), IDT * prEN 20604 (1994-04), IDT * EN ISO 604 (1996-12), IDT * NF T51-101 (1994-06-01), IDT * NF T51-101 (1997-03-01), IDT * JIS K 7056 (1995-12-01), MOD * JIS K 7181 (1994-12-01), IDT * SN EN ISO 604 (1997), IDT * OENORM EN ISO 604 (1997-03-01), IDT * OENORM EN 20604 (1994-06-01), IDT * UNE-EN ISO 604 (1997-08-06), IDT * STN EN ISO 604 (2001-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 604:1997 en (1997-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12)
Plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (1986-10)
Plastics; Compression moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294 (1975-05)
Plastics; Injection moulding test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (1991-11)
Plastics; compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5893 (1985-05)
Rubber and plastics test equipment; Tensile, flexural and compression types (constant rate of traverse); Description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5893
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1988-12) * ISO 1268 (1974-11) * ISO 2818 (1980-10) * ISO 3167 (1993-06)
Thay thế cho
ISO 604 (1973-06)
Plastics; Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 604 (1991-07)
Thay thế bằng
ISO 604 (2002-03)
Plastics - Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 604 (1993-06)
Plastics; Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 604 (1973-06)
Plastics; Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 604 (2002-03)
Plastics - Determination of compressive properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 604
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 604 (1991-07) * ISO/DIS 604 (1985-01)
Từ khóa
Compression set * Compression testing * Compressive strength * Definitions * Determination * Dimensions * Materials * Materials testing * Mechanical properties * Mechanical testing * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polymers * Pressure * Pressure behaviour * Pressure tests * Principles * Properties * Strain * Stress * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Tests * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Vocabulary * Voltage measurement * Compression stresses * Compressive stress * Upsetting * Squeezing stress * Single-axle
Số trang
9