Loading data. Please wait

ISO 179-1

Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 179-1
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 179-1 (2010-11), IDT * BS EN ISO 179-1 (2010-07-31), IDT * EN ISO 179-1 (2010-06), IDT * NF T51-035-1 (2010-08-01), IDT * JIS K 7111-1 (2012-12-20), MOD * SN EN ISO 179-1 (2010-09), IDT * OENORM EN ISO 179-1 (2010-09-01), IDT * PN-EN ISO 179-1 (2010-07-29), IDT * SS-EN ISO 179-1 (2010-06-29), IDT * UNE-EN ISO 179-1 (2011-04-13), IDT * UNI EN ISO 179-1:2010 (2010-09-09), IDT * STN EN ISO 179-1 (2011-02-01), IDT * CSN EN ISO 179-1 (2010-12-01), IDT * DS/EN ISO 179-1 (2010-08-09), IDT * NEN-EN-ISO 179-1:2010 en (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13802 (1999-10)
Plastics - Verification of pendulum impact-testing machines - Charpy, Izod and tensile impact-testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13802
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (2008-05) * ISO 293 (2004-05) * ISO 294-1 (1996-12) * ISO 295 (2004-02) * ISO 1268-11 (2005-02) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 10724-1 (1998-11)
Thay thế cho
ISO 179-1 AMD 1 (2005-07)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-1 (2000-12) * ISO/FDIS 179-1 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 179-1 AMD 1 (2005-07)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-1 AMD 1
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1993-05)
Plastics - Determination of Charpy impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179 (1982-12)
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-1 (2010-06)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 1: Non-instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 179-1 (2010-03) * ISO/DIS 179-1 (2008-10) * ISO 179-1 FDAM 1 (2005-04) * ISO 179-1 DAM 1 (2004-01) * ISO 179-1 (2000-12) * ISO/FDIS 179-1 (2000-08) * ISO/DIS 179-1 (1997-11) * ISO/DIS 179 (1991-02)
Từ khóa
Brittleness * Charpy * Charpy impact tests * Composite materials * Definitions * Determination * Impact resistance * Impact strength * Impact value * Interpretations * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Plastics * Polymers * Properties * Sample preparation * Test equipment * Test reports * Test specimens * Testing * Thermoplastic polymers * Thermosetting polymers * Toughness * Specimen preparation
Số trang
22