Loading data. Please wait

prEN 14471

Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14471
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM EN 14471 (2003-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14471 (2002-05)
Chimneys - Requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 14471 (2005-03)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14471+A1 (2015-01)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471+A1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2013-11)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2005-08)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2005-03)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2002-05)
Chimneys - Requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assembly instructions * Chimney terminals * Chimneys * Classification * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Constructional products * Damp-proofing * Definitions * Delivery conditions * Design * Dimensions * Exhaust gas lines * Exhaust pipes * Exhaust systems * Fire places * Fire resistance * Fire safety * Firing techniques * Fittings * Flue emissions * Flue gas outlets * Flue linings * Gas tightness * Hearths * Industrial facilities * Inner layers * Internal tubes * Liquefied petroleum gas * Marking * Masonry * Materials * Mounting * Noise control (acoustic) * Openings * Operational mode * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Pollution control * Pollution protection * Product information * Product standards * Quality assurance * Quality control * Quality surveillance * Safety requirements * Sampling methods * Side * Smoke funnel * Specification (approval) * Systems * Temperature * Testing * Thermal resistance * Tightness * Tolerances (measurement) * Types * Water absorption * Impermeability * Freedom from holes * Density * Ports (openings)
Mục phân loại
Số trang
54