Loading data. Please wait
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2005-06-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7391-2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polybutene (PB) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8986-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyoxymethylene (POM) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9988-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for industrial applications - Polybutene (PB), polyethylene (PE) and polypropylene (PP) - Specifications for components and the systems; Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15494 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for hot and cold water installations - Polybutylene (PB) - Part 3: Fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15876-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt-mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO/FDIS 1133:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 1: Standard method (ISO 1133-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 2: Method for materials sensitive to time-temperature history and/or moisture (ISO 1133-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 1: Standard method (ISO 1133-1:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133-1 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics - Part 2: Method for materials sensitive to time-temperature history and/or moisture (ISO 1133-2:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1133-2 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt-mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO/FDIS 1133:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt-mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO/DIS 1133:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the melt-mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) (ISO/DIS 1133:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 1133 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |