Loading data. Please wait

ISO 8986-2

Plastics - Polybutene (PB) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Specifies methods of preparation of test specimens and test methods to be used for the determination of the properties of polybutene moulding and extrusion materials. Specifies requirements for handling test material and for conditioning and gives properties and test methods which are necessary to characterize PB moulding and extrusion materials.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8986-2
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polybutene (PB) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8986-2 (1995-11), IDT * DIN EN ISO 8986-2 (2000-12), IDT * BS EN ISO 8986-2 (1996-01-15), IDT * EN ISO 8986-2 (1995-09), IDT * NF T50-007-2 (1995-11-01), IDT * JIS K 6925-2 (1996-07-01), IDT * JIS K 6925-2 (1997-07-20), IDT * SN EN ISO 8986-2 (1996), IDT * OENORM EN ISO 8986-2 (1995-12-01), IDT * OENORM EN ISO 8986-2/A1 (1999-05-01), IDT * PN-EN ISO 8986-2 (2002-09-15), IDT * PN-EN ISO 8986-2 (2004-03-22), IDT * UNE-EN ISO 8986-2 (1996-06-21), IDT * TS EN ISO 8968-2 (2002-12-16), IDT * STN EN ISO 8986-2+A1 (2001-12-01), IDT * CSN EN ISO 8986-2 (1997-07-01), IDT * DS/EN ISO 8986-2 (1996-04-15), IDT * NEN-EN-ISO 8986-2:1995 en (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1210 (1992-08)
Plastics; determination of the burning behaviour of horizontal and vertical specimens in contact with a small-flame ignition source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1210
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8256 (1990-12)
Plastics; determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8256
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8986-1 (1993-12)
Plastics; polybutene (PB) moulding and extrusion materials; part 1: designation system and basis for specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8986-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 638 (1991) * ASTM D 3350 (1993) * IEC 60093 (1980) * IEC 60112 (1979) * IEC 60243-1 (1988) * IEC 60250 (1969) * IEC 60296 (1982) * IEC 61006 (1991-08) * ISO 62 (1980-09) * ISO 75-1 (1993-09) * ISO 75-2 (1993-09) * ISO 178 (1993-05) * ISO 179 (1993-05) * ISO 291 (1977-12) * ISO 293 (1986-10) * ISO 527-1 (1993-06) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 527-4 * ISO 899-1 (1993-12) * ISO 1133 (1991-03) * ISO 1183 (1987-07) * ISO 1628-3 (1991-04) * ISO 2818 (1994-08) * ISO 3146 (1985-12) * ISO 3167 (1993-06) * ISO 4589-2 * ISO 10350 (1993-12)
Thay thế cho
ISO/DIS 8986-2 (1995-04)
Thay thế bằng
ISO 8986-2 (2009-11)
Lịch sử ban hành
ISO 8986-2 (1995-09)
Plastics - Polybutene (PB) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8986-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8986-2 (2009-11) * ISO/DIS 8986-2 (1995-04) * ISO/DIS 8986-2 (1994-03)
Từ khóa
Artificial resins * Determination * Extrusion * Moulding materials * Mouldings (shaped section) * PB * Plastics * Polybutylene * Properties * Specimen preparation * Test specimens * Testing * Testing conditions * Thermoplastic polymers * Sample preparation
Số trang
5