Loading data. Please wait

EN 13063-1

Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance

Số trang: 35
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13063-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13063-1 (2006-03), IDT * BS EN 13063-1 (2006-02-22), IDT * NF P51-403-1 (2006-05-01), IDT * SN EN 13063-1 (2005-12), IDT * OENORM EN 13063-1 (2006-03-01), IDT * OENORM EN 13063-1 (2007-09-01), IDT * OENORM EN 13063-1/A1 (2007-03-01), IDT * PN-EN 13063-1 (2006-04-15), IDT * PN-EN 13063-1 (2007-10-05), IDT * SS-EN 13063-1 (2006-01-18), IDT * UNE-EN 13063-1 (2006-11-08), IDT * TS EN 13063-1+A1 (2008-04-03), IDT * UNI EN 13063-1:2006 (2006-02-23), IDT * STN EN 13063-1 (2006-05-01), IDT * CSN EN 13063-1 (2006-08-01), IDT * CSN EN 13063-1+A1 (2008-04-01), IDT * DS/EN 13063-1 (2006-01-30), IDT * NEN-EN 13063-1:2006 en (2006-01-01), IDT * SFS-EN 13063-1:en (2006-07-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-8 (2004-07)
Fire resistance tests for service installations - Part 8: Smoke extraction ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-8
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457 (1999-01)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1806 (2000-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12446 (2003-04)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2002-02)
Reaction to fire tests for building products - Non-combustibility test (ISO 1182:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 * EN 13069 (2005-07) * EN 13162 (2001-05) * EN 13216-1 (2004-09) * EN 13384-1 (2002-12) * EN 14297 (2004-08)
Thay thế cho
prEN 13063-1 (2004-06)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13063-1+A1 (2007-07)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-1+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13063-1 (2005-12)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-1+A1 (2007-07)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-1+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063 (1997-11)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners or blocks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-1 (2004-06)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-1 (2002-03)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramic pipes * Ceramics * Chimneys * Cleaning holes * Components * Conformity assessment * Definitions * Density * Dimensions * Exhaust systems * Fire proofness * Fire resistance class * Fire safety * Fittings * Installation instructions * Instructions of installation * Insulations * Internal tubes * Marking * Materials * Personal health * Pollution control * Production control * Replaceability * Safety * Soot * Specification (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Ventilation * Wind loading
Số trang
35