Loading data. Please wait

prEN 13063

Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners or blocks

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13063
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners or blocks
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13063 (1998-02), IDT * 97/109272 DC (1997-12-02), IDT * P51-403, IDT * OENORM EN 13063 (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1443 (1996-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1443
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1457 (1994-06)
Chimneys - Product standard for clay-ceramic flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1457
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1806 (1995-01)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1859 (1995-02)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1859
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1977-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12446
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13063-1 (2002-03)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-2 (2002-06)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13063-2+A1 (2007-07)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-1+A1 (2007-07)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-1+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-1 (2005-12)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-2 (2005-05)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063 (1997-11)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners or blocks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-1 (2004-06)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-1 (2002-03)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-2 (2004-11)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-2 (2002-06)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramic pipes * Ceramics * Chimneys * Components * Definitions * Exhaust systems * Internal tubes * Safety * Specification (approval) * Ventilation
Số trang