Loading data. Please wait

EN 13063-2+A1

Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods for multiwall system chimneys working under wet conditions (in the following expressed as "wet chimney") with pressure type N1, N2 or P1 according to EN 1443 and a working temperature below or equal T600 according to EN 13063-1:2005+A1, in which the products of combustion are conveyed to the atmosphere through clay/ceramic flue liners. Marking and inspection are also covered by this document. This European Standard does not apply to structurally independent (free standing or self-supporting) system chimneys. The wet chimney may comprise the following appropriate components: clay/ceramic flue liners; insulation layer; outer walls; acid resistant mortar for jointing flue liners or elastomeric sealant; mortar for jointing outer walls; terminal; chimney base; condensate collector; condensate outlet; cladding; opening section; cleaning and inspection door; distance piece; reinforcement. The wet system chimney covers a combination of compatible chimney components, obtained or specified from one manufacturing source with product responsibility for the whole system chimney. NOTE This document does not cover soot fire resistance chimneys. EN 13063-2:2005+A1:2007 (E) 5
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13063-2+A1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P51-403-2*NF EN 13063-2+A1 (2007-10-01), IDT
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2 : requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-403-2*NF EN 13063-2+A1
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13063-2 (2007-10), IDT * SN EN 13063-2+A1 (2007), IDT * OENORM EN 13063-2 (2007-09-01), IDT * PN-EN 13063-2+A1 (2007-11-29), IDT * PN-EN 13063-2+A1 (2009-01-08), IDT * SS-EN 13063-2+A1 (2007-07-26), IDT * UNE-EN 13063-2+A1 (2008-04-09), IDT * UNI EN 13063-2:2007 (2007-11-22), IDT * STN EN 13063-2+A1 (2007-11-01), IDT * CSN EN 13063-2+A1 (2008-04-01), IDT * DS/EN 13063-2 + A1 (2007-11-05), IDT * NEN-EN 13063-2:2005+A1:2007 en (2007-07-01), IDT * SFS-EN 13063-2 + A1:en (2007-09-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1366-8 (2004-07)
Fire resistance tests for service installations - Part 8: Smoke extraction ducts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1366-8
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457 (1999-01)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/A1 (2002-10)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/A1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12446 (2003-04)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-1+A1 (2007-07)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-1+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13069 (2005-07)
Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13069
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14241-1 (2005-08)
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14241-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1 (2002-12)
Thay thế cho
EN 13063-2 (2005-05)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-2/prA1 (2007-01)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2/prA1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13063-2 (2005-05)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-2+A1 (2007-07)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2+A1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063 (1997-11)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners or blocks
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-2 (2004-11)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13063-2 (2002-06)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13063-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-2/prA1 (2007-01)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2/prA1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Ceramic pipes * Ceramics * Chimneys * Components * Construction * Definitions * Dimensions * Enterprises * Exhaust systems * Flue gas outlets * Humid * Internal tubes * Marking * Materials * Materials specification * Multi-wall * Operational mode * Personal health * Pollution control * Product information * Safety * Shape * Spare parts * Specification (approval) * Systems * Testing * Tolerances (measurement) * Ventilation
Số trang
38