Loading data. Please wait
Chimneys - Product standard for clay-ceramic flue liners
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1457 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457-2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 1: Flue liners operating under dry conditions - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457-1 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1457 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Product standard for clay-ceramic flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1457 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |