Loading data. Please wait
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2012-01-00
Particleboards - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 312 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1443 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14297 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic Flue Liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457/A1/AC |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimney - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1457-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic Flue Liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457/AC |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457/A1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods; Corrigendum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457/AC |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457-2 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1457 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Product standard for clay-ceramic flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1457 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic Flue Liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457/A1/AC |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimney - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 1457-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimney - Clay ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1457-2 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1457-2 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |