Loading data. Please wait

EN 1457-2

Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard is a product standard for clay/ceramic flue liners operating under wet conditions with solid walls or walls with vertical perforations for use in the construction of multiwall chimneys and flue pipes which serve to convey products of combustion from fireplaces or heating appliances to the outside atmosphere by negative or positive pressure. It includes the flue liners used for domestic and industrial chimneys which are not structurally independent (free-standing). This European Standard specifies the performance requirements for factory made flue liners and chimney fittings. Testing including thermal testing with or without insulation, marking and inspection are covered by this standard. Flue liners that are specified to this standard will meet the requirements of EN 1457-1 with the same working temperature, pressure, designation and soot fire resistance.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1457-2
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1457-2 (2012-04), IDT * BS EN 1457-2 (2012-02-29), IDT * NF P51-401-2 (2012-05-01), IDT * SN EN 1457-2 (2012), IDT * OENORM EN 1457-2 (2012-03-15), IDT * PN-EN 1457-2 (2012-03-28), IDT * PN-EN 1457-2 (2014-02-28), IDT * SS-EN 1457-2 (2012-01-30), IDT * UNE-EN 1457-2 (2013-04-03), IDT * TS EN 1457-2 (2014-01-06), IDT * UNI EN 1457-2:2012 (2012-03-22), IDT * STN EN 1457-2 (2012-09-01), IDT * CSN EN 1457-2 (2012-08-01), IDT * DS/EN 1457-2 (2012-03-23), IDT * NEN-EN 1457-2:2012 en (2012-01-01), IDT * SFS-EN 1457-2:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 312 (2010-09)
Particleboards - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1+A2 (2008-04) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 1457 (1999-01)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/A1/AC (2007-04)
Chimneys - Clay/Ceramic Flue Liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/A1/AC
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1457-2 (2011-09)
Chimney - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1457-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1457/AC (2006-05)
Chimneys - Clay/Ceramic Flue Liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/AC
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/A1 (2002-10)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/A1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/AC (1999-05)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/AC
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457 (1999-01)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457-2 (2012-01)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1457 (1998-06)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1457
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1457 (1994-06)
Chimneys - Product standard for clay-ceramic flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1457
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/A1/AC (2007-04)
Chimneys - Clay/Ceramic Flue Liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/A1/AC
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/prA1 (2002-02)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1457-2 (2011-09)
Chimney - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1457-2
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1457-2 (2010-11)
Chimney - Clay ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1457-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1457-2 (2008-10)
Chimneys - Clay ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1457-2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Ceramic pipes * Ceramics * Chimneys * Components * Conformity * Construction * Construction systems parts * Constructional products * Definitions * Determinations * Dimensions * Exhaust gas lines * Exhaust pipes * Exhaust systems * Fire places * Fire resistance * Fittings * Flue emissions * Flue linings * Gas tightness * Humidity * Impermeability * Industrial facilities * Inner layers * Internal tubes * Marking * Materials * Multi-wall * Openings * Performance requirements * Product standards * Production control * Quality assurance * Quality control * Quality surveillance * Side * Smoke funnel * Specification (approval) * Testing * Thermal resistance * Thermal testing * Tolerances (measurement) * Water absorption * Wet strength * Tightness * Freedom from holes * Density * Ports (openings)
Số trang
55