Loading data. Please wait

EN 1457/prA1

Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1457/prA1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1457 (2002-05), IDT * 02/102171 DC (2002-03-07), IDT * P51-401/A1PR, IDT * OENORM EN 1457/A1 (2002-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1457/A1 (2002-10)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/A1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1457-2 (2012-01)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 2: Flue liners operating under wet conditions - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457-1 (2012-01)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Part 1: Flue liners operating under dry conditions - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/A1/AC (2007-04)
Chimneys - Clay/Ceramic Flue Liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/A1/AC
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/A1 (2002-10)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/A1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457/prA1 (2002-02)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Ceramic pipes * Ceramics * Chimneys * Classification * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Constructional products * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Exhaust pipes * Exhaust systems * Fire resistance * Fittings * Flue linings * Gas tightness * Industrial facilities * Inner layers * Internal tubes * Marking * Materials * Openings * Product standards * Quality assurance * Quality control * Quality surveillance * Sampling methods * Side * Smoke funnel * Specification (approval) * Testing * Thermal resistance * Tightness * Tolerances (measurement) * Water absorption * Impermeability * Freedom from holes * Density * Ports (openings)
Số trang
13