Loading data. Please wait

EN 1857

Chimneys - Components - Concrete flue liners

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1857
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1857 (2003-11), IDT * BS EN 1857+A1 (2003-07-28), IDT * NF P51-322 (2004-03-01), IDT * SN EN 1857 (2003-04), IDT * OENORM EN 1857 (2003-10-01), IDT * OENORM EN 1857 (2006-02-01), IDT * OENORM EN 1857 (2007-08-01), IDT * OENORM EN 1857 (2008-05-01), IDT * OENORM EN 1857/A1 (2007-10-01), IDT * PN-EN 1857 (2004-08-15), IDT * PN-EN 1857 (2005-08-19), IDT * SS-EN 1857 (2004-01-09), IDT * UNE-EN 1857 (2004-06-04), IDT * UNI EN 1857:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 1857 (2004-08-01), IDT * CSN EN 1857 (2004-12-01), IDT * DS/EN 1857 (2003-10-09), IDT * NEN-EN 1857:2003 en (2003-08-01), IDT * SFS-EN 1857:en (2003-12-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 1859 (2000-01) * EN 10088-2 (1995-04) * EN 10218-2 (1996-06) * EN 13384-1 (2002-12)
Thay thế cho
prEN 1857 (2002-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1857+A1 (2008-02)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1857 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857 (2010-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1857 (1995-02)
Chimneys - Specification for concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1857 (2002-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857+A1 (2008-02)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Chimney terminals * Chimneys * Components * Concrete element * Concrete products * Concretes * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Determinations * Dimensions * Exhaust systems * Fire places * Internal * Internal tubes * Marking * Masonry * Materials * Mathematical calculations * Performance requirements * Pipes * Production control * Quality * Quality assurance * Reinforcement * Specification (approval) * Structural design * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
41