Loading data. Please wait

EN 1857

Chimneys - Components - Concrete flue liners

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2010-04-00

Liên hệ
This European Standard specifies the material, dimensional and performance requirements, including methods of test, for precast concrete flue liners and fittings with or without insulation for the construction of multi-wall chimneys. This document does not cover: high positive pressure (H) designated products; products designated wet (W) in conjunction with corrosion class 3. This document also applies to storey-height and flue liners reinforced only for handling. NOTE 1 Any reference to the term flue liners implies both flue liners and their fittings, except where otherwise indicated. NOTE 2 The pressure classes and corrosion classes are defined in EN 1443.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1857
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Ngày phát hành
2010-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1857 (2010-08), IDT * BS EN 1857 (2010-06-30), IDT * NF P51-322 (2010-09-01), IDT * SN EN 1857 (2010), IDT * OENORM EN 1857 (2010-05-15), IDT * PN-EN 1857 (2010-06-09), IDT * PN-EN 1857 (2013-01-10), IDT * SS-EN 1857 (2010-04-20), IDT * UNE-EN 1857 (2013-03-13), IDT * UNI EN 1857:2010 (2010-05-26), IDT * STN EN 1857 (2010-10-01), IDT * CSN EN 1857 (2010-10-01), IDT * DS/EN 1857 (2010-05-28), IDT * NEN-EN 1857:2010 en (2010-04-01), IDT * SFS-EN 1857:en (2010-12-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1859 (2009-05)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 10088-2 (2005-06) * EN 10218-2 (1996-06) * EN 13384-1+A2 (2008-04) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 93/68/EWG (1993-07-22) * 95/467/EGEntsch (1995-10-24)
Thay thế cho
EN 1857+A1 (2008-02)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1857 (2009-11)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1857
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1857/AC (2007-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/AC
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857/AC (2005-12)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857 (2010-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1857 (1995-02)
Chimneys - Specification for concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1857 (2008-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1857 (2002-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857+A1 (2008-02)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857/prA1 (2007-08)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1857 (2009-11)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1857
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE mark * CE marking * Chimney terminals * Chimneys * Components * Concrete element * Concrete pipes * Concrete products * Concretes * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Designations * Determinations * Dimensions * Exhaust systems * Fire places * Frost-thaw resistance * Internal * Internal tubes * Marking * Masonry * Materials * Mathematical calculations * Performance requirements * Pipes * Product information * Production control * Quality * Quality assurance * Ready-mixed concrete * Reinforcement * Specification (approval) * Structural design * Surface treatment * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
49