Loading data. Please wait

FprEN 1857

Chimneys - Components - Concrete flue liners

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This document specifies the material, dimensional and performance requirements, including methods of test, for precast concrete flue liners and fittings with or without installation for the construction of multi-wall chimneys. This document does not cover: high positive pressure (H) designated products; products designated wet (W) in conjunction with corrosion class 3. This document also applies to storey-height and flue liners reinforced only for handling. NOTE 1 Any reference to the term flue liners implies both flue liners and their fittings, except where otherwise indicated. NOTE 2 The pressure classes and corrosion classes are defined in EN 1443.
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 1857
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 1857 (2008-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1857 (2010-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1857 (2010-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1857 (2008-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1857 (2009-11)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1857
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE mark * CE marking * Chimney terminals * Chimneys * Components * Concrete element * Concrete pipes * Concrete products * Concretes * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Designations * Determinations * Dimensions * Exhaust systems * Fire places * Frost-thaw resistance * Internal * Internal tubes * Marking * Masonry * Materials * Mathematical calculations * Performance requirements * Pipes * Product information * Production control * Quality * Quality assurance * Ready-mixed concrete * Reinforcement * Specification (approval) * Structural design * Surface treatment * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
50