Loading data. Please wait

EN 1857/AC

Chimneys - Components - Concrete flue liners

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1857/AC
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1857 Berichtigung 1 (2006-06), IDT * NF P51-322 (2004-03-01), IDT * NF P51-322 (2008-05-01), IDT * OENORM EN 1857 (2006-02-01), IDT * OENORM EN 1857 (2007-08-01), IDT * PN-EN 1857/AC (2006-04-19), IDT * SS-EN 1857/AC (2006-01-13), IDT * UNE-EN 1857/AC (2006-06-28), IDT * CSN EN 1857 (2004-12-01), IDT * EC 1-2008 UNI EN 1857:2005 (2008-01-29), IDT * NEN-EN 1857:2003/C1:2006 en (2006-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1857 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1857/AC (2007-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/AC
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1857/AC (2007-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/AC
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857/AC (2005-12)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857 (2010-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857+A1 (2008-02)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Chimney terminals * Chimneys * Components * Concrete element * Concrete products * Concretes * Construction * Construction materials * Design * Determinations * Dimensions * Exhaust systems * Fire places * Internal * Internal tubes * Marking * Masonry * Materials * Mathematical calculations * Performance requirements * Pipes * Production control * Quality * Quality assurance * Reinforcement * Specification (approval) * Structural design * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
4