Loading data. Please wait

EN 1857+A1

Chimneys - Components - Concrete flue liners

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies the material, dimensional and performance requirements, including methods of test, for factory-made concrete flue liners and fittings for the construction of multi-wall chimneys. This standard also applies to storey-height and reinforced flue liners. NOTE 1 Classes in this standard, unless otherwise specified, e. g. temperature pressure, are not derived from conditions referred to in article 3.2 of Directive 89/106/EC, and should only be considered as technical classes in the sense of Commission Guidance Paper E `Levels and classes in the Construction Products Directive'. NOTE 2 Any reference to the term flue liners implies both flue liners and their fittings, except where otherwise indicated.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1857+A1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P51-322*NF EN 1857+A1 (2008-05-01), IDT
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-322*NF EN 1857+A1
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1857 (2008-06), IDT * SN EN 1857+A1 (2008), IDT * OENORM EN 1857 (2008-05-01), IDT * PN-EN 1857+A1 (2008-04-04), IDT * PN-EN 1857+A1 (2009-01-08), IDT * SS-EN 1857+A1 (2008-03-10), IDT * UNE-EN 1857+A1 (2008-05-28), IDT * TS EN 1857+A1 (2009-06-29), IDT * UNI EN 1857:2008 (2008-07-17), IDT * STN EN 1857+A1 (2008-06-01), IDT * CSN EN 1857+A1 (2009-02-01), IDT * DS/EN 1857 + A1 (2008-08-13), IDT * NEN-EN 1857:2003+A1:2008 en (2008-03-01), IDT * SFS-EN 1857 + A1:en (2008-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10218-2 (1996-06)
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10218-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14279 (2004-12)
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14279
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 13384-1 (2002-12)
Thay thế cho
EN 1857 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857/AC (2007-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/AC
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857/prA1 (2007-08)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1857 (2010-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1857 (2010-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857/AC (2007-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/AC
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857/AC (2005-12)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1857 (2002-04)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1857 (1995-02)
Chimneys - Specification for concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1857
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857+A1 (2008-02)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857+A1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857/prA1 (2007-08)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857/prA1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE mark * CE marking * Chimney terminals * Chimneys * Components * Concrete element * Concrete pipes * Concrete products * Concretes * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Designations * Determinations * Dimensions * Exhaust systems * Fire places * Frost-thaw resistance * Internal * Internal tubes * Marking * Masonry * Materials * Mathematical calculations * Performance requirements * Pipes * Product information * Production control * Quality * Quality assurance * Reinforcement * Specification (approval) * Structural design * Surface treatment * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement)
Số trang
45