Loading data. Please wait

EN 15287-2

Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
This European Standard describes the method of specifying the design, installation and labelling criteria for chimney systems, connecting flue pipes and air supply pipes for roomsealed heating applications. It also gives information on commissioning of an installed chimney. This standard does not cover: chimneys designated H (high positive pressure chimneys), and chimneys designated P (normal positive pressure chimneys) serving more than one appliance, chimneys which serve a mixture of fan assisted or forced draught burners or natural draught appliances, installations having a configuration of the type C2. This European Standard does not apply to freestanding chimneys covered by EN 13084-1. This standard also specifies limitations for supporting a chimney, and the maximum unsupported chimney height for system chimneys and custom built chimneys. NOTE Roomsealed gas appliances are classified as type C according to CEN/TR 1749.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15287-2
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15287-2 (2008-06), IDT * BS EN 15287-2 (2008-09-30), IDT * NF P51-020-2 (2008-05-01), IDT * SN EN 15287-2 (2008), IDT * OENORM EN 15287-2 (2008-08-01), IDT * PN-EN 15287-2 (2008-04-18), IDT * SS-EN 15287-2 (2008-03-31), IDT * TS EN 15287-2 (2013-03-13), IDT * UNI EN 15287-2:2008 (2008-09-04), IDT * STN EN 15287-2 (2008-11-01), IDT * STN EN 15287-2 (2009-02-01), IDT * CSN EN 15287-2 (2009-09-01), IDT * DS/EN 15287-2 (2008-08-04), IDT * NEN-EN 15287-2:2008 en (2008-04-01), IDT * SFS-EN 15287-2:en (2008-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1457 (1999-01)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-2 (2004-07)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1858 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12446 (2003-04)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-1 (2005-12)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-2 (2005-05)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-3 (2007-07)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 3: Requirements and test methods for air flue system chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13069 (2005-07)
Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13069
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13502 (2002-10)
Chimneys - Requirements and test methods for clay/ceramic flue terminals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13502
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14989-1 (2007-02)
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 1: Vertical air/flue terminals for C6-type appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14989-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14989-2 (2007-12)
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14989-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 1806 (2006-07) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 13084-1 (2007-02) * EN 13384-1 (2002-12) * EN 13384-2 (2003-05) * EN 14471 (2005-08) * EN 15287-1 (2007-09)
Thay thế cho
prEN 15287-2 (2007-11)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15287-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 15287-2 (2008-03)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15287-2 (2007-11)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15287-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15287-2 (2006-05)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15287-2
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Aeration * Badges * Ceramic pipes * Chimneys * Cleaning * Combustion * Combustion air * Concrete pipes * Connecting pieces * Construction * Definitions * Design * Designations * Determinations * Dimensioning * Erecting (construction operation) * Examination (quality assurance) * Exhaust systems * Fire places * Homogeneous * Information * Inner atmosphere * Installations * Internal tubes * Maintenance * Metal pipes * Metals * Multi-wall * Pipes * Planning * Renewal * Specification (approval) * Supply air * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
82