Loading data. Please wait
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2008-03-00
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1857 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete flue blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1858 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12446 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13063-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13063-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 3: Requirements and test methods for air flue system chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13063-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic outer walls for system chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13069 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for clay/ceramic flue terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13502 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 1: Vertical air/flue terminals for C6-type appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14989-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15287-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15287-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15287-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |