Loading data. Please wait
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 3: Requirements and test methods for air flue system chimneys
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2007-07-00
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12446 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13063-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13063-2 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13162 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 3: Requirements and test methods for air flue system chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13063-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 3: Requirements and test methods for air flue system chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13063-3 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 3: Requirements and test methods for air flue system chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13063-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 3: Requirements and test methods for air flue system chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13063-3 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |