Loading data. Please wait
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2007-12-00
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1859 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys and air supply duct systems for room sealed appliances - Requirements and test methods - Part 2: Flue and air supply ducts for individual room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |