Loading data. Please wait

prEN 14989-2

Chimneys and air supply duct systems for room sealed appliances - Requirements and test methods - Part 2: Flue and air supply ducts for individual room sealed appliances

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14989-2
Tên tiêu chuẩn
Chimneys and air supply duct systems for room sealed appliances - Requirements and test methods - Part 2: Flue and air supply ducts for individual room sealed appliances
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14989-2 (2004-11), IDT * 04/30122093 DC (2004-09-07), IDT * P51-300-2PR, IDT * OENORM EN 14989-2 (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 573-3 (2003-07)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2002-05)
Chimneys - Requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * prEN 1856-2 (2003-09) * prEN 13216-1 (2003-12) * prEN 14241-1 (2001-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14989-2 (2007-08)
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14989-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14989-2 (2007-12)
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14989-2
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14989-2 (2007-08)
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14989-2
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14989-2 (2004-08)
Chimneys and air supply duct systems for room sealed appliances - Requirements and test methods - Part 2: Flue and air supply ducts for individual room sealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14989-2
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Air ducts * Chimney breasts * Chimneys * Conformity * Conformity assessment * Construction * Data of the manufacturer * Definitions * Dimensions * Exhaust gas lines * Exhaust systems * Fire places * Firing techniques * Flue emissions * Flue gas outlets * Gas heating appliances * Hearths * Marking * Masonry * Planning * Product information * Shafts * Specification (approval) * Supply air
Số trang
59