Loading data. Please wait
Chimneys and air supply duct systems for room sealed appliances - Requirements and test methods - Part 2: Flue and air supply ducts for individual room sealed appliances
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2004-08-00
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-3 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1859 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14471 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 2: Flue and air supply ducts for room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys and air supply duct systems for room sealed appliances - Requirements and test methods - Part 2: Flue and air supply ducts for individual room sealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14989-2 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |