Loading data. Please wait
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1979-09-00
Boilers for central heating - Identification, nominal rating, thermal requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4702-1 |
Ngày phát hành | 1967-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Boilers for central heating; instructions for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4702-2 |
Ngày phát hành | 1967-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |