Loading data. Please wait

DIN EN 13384-1

Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
This standard specifies methods for calculation of the thermal and fluid dynamic characteristics of chimneys. This standard deals with chimneys with negative or positive pressure with wet or dry operating conditions valid for chimneys with heating appliances for fuels subject to the knowledge of the flue gas characteristics which are needed for the calculation. The fuels which are explicitly covered in this standard are: liquefied petroleum gas, manufactured gas (town gas), domestic heating oil and residual fuel oil, solid mineral fuel (natural and manufactured), wood.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13384-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13384-1 (2002-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1443 (1999-04)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1749 (2001-01)
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types)
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1749
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13502 (2002-10)
Chimneys - Requirements and test methods for clay/ceramic flue terminals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13502
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-1 (2002-06) * prEN 12391 (2000-01)
Thay thế cho
DIN 4705-1 (1993-10)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-2 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-2
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-10 (1984-12)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single-covered chimneys; diagrams for calculation in addition to DIN 4705 Teil 2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-10
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1/A1 (2000-06) * DIN EN 13384-1 (1999-01)
Thay thế bằng
DIN EN 13384-1 (2006-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13384-1 (2008-08)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2006-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2003-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1993-10)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-2 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-2
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-10 (1984-12)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single-covered chimneys; diagrams for calculation in addition to DIN 4705 Teil 2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-10
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2015-06)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1/A1 (2000-06) * DIN EN 13384-1 (1999-01) * DIN 4705-1 (1993-10) * DIN 4705-2 (1979-09)
Từ khóa
Additional air * Air * Air tubes * Atmospheric pressure * Bricks * Butterfly valves * Calculating methods * Chimney breasts * Chimneys * Coefficient of friction * Coke * Combustion * Concretes * Connecting pieces * Construction * Content * Conversion (units of measurement) * Cooling down * Cross sections * Definitions * Delivery pressure * Density * Dimensions * Drip hoods * Efficiency * Exhaust gases * Exhaust shaft * Exhaust systems * Explosion doors * Features * Fire places * Firing techniques * Flow * Flue ducts * Flue gas outlets * Fluid engineering * Formulae * Friction * Fuel oil * Fuels * Gas burning * Hearths * Heat * Heat capacity * Heat engineering * Heat generators * Heat transfer coefficient * Heat transmission coefficient * Heights of chimneys * Kinematics * Lightweight concrete * Liquefied petroleum gas * Low pressure * Mass flux of exhaust gases * Materials * Mathematical calculations * Methods of calculation * Natural gas * Nominal thermal output * Pipes * Plant * Plasters * Pressure overload * Refractories * Representations * Roughness * Steels * Sulphur * Supply air * Symbols * Technology * Temperature * Terminology * Thermal conductivity coefficient * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Thermal insulation * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Units * Viscosity * Waste air * Wood * Flaps * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
47