Loading data. Please wait

DIN 3368-2

Gas appliances, central heating boilers, combi-waterheaters; requirements, testing

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1989-03-00

Liên hệ
This standard applies to central-heating boilers and combi-waterheaters of type B with maximum nominal heat output of 30 kW and atmospheric burners. Testing gases and pressure are compatible with DVGW G 260 part 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 3368-2
Tên tiêu chuẩn
Gas appliances, central heating boilers, combi-waterheaters; requirements, testing
Ngày phát hành
1989-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 823 (1980-05)
Technical drawings; Sizes of drawing sheets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 823
Ngày phát hành 1980-05-00
Mục phân loại 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 824 (1981-03)
Technical drawings; Folding to filing size
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 824
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1988-1 (1988-12)
Drinking water supply systems; general (DVGW code of practice)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1988-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-1 (1981-05)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4189-1 (1968-02)
Screening Surfaces; Woven Wire Cloth Made of Steel, Stainless Steel and Non-ferrous Metals, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4189-1
Ngày phát hành 1968-02-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722 (1983-04)
Electrical equipment of non-electric heated cooking and heating appliances [VDE Specification]
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57722*DIN VDE 0722*VDE 0722
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13 * DIN 825-1 (1983-07) * DIN 1298 (1978-07) * DIN 1451-1 (1981-05) * DIN 2089-1 (1984-12) * DIN 2089-2 (1988-12) * DIN 2391-1 (1981-07) * DIN 2999-1 (1983-07) * DIN 3258-1 (1971-02) * DIN 3258-2 (1988-07) * DIN 3320-1 (1984-09) * DIN 3362-4 (1985-04) * DIN 3388-4 (1984-12) * DIN 3394-1 (1982-11) * DIN 3394-2 (1973-08) * DIN 3398-1 (1982-11) * DIN 3440 (1984-07) * DIN 3446 (1983-08) * DIN 3535 * DIN 3536 (1982-11) * DIN 4751-3 (1976-03) * DIN 4753-1 (1988-03) * DIN 4788-3 (1983-08) * DIN 18017-3 (1988-04) * DIN 30660 (1982-06) * DIN 30661 (1983-10) * DIN 30690-2 (1980-09) * DIN 30692 (1980-09) * DIN 40050 (1980-07) * DIN ISO 228-1 (1985-04) * DVGW G 260-1 (1983-04) * DVGW G 600 (1986-11) * DVGW G 628 (1983-07) * DVGW G 669 (1985-01) * TRF Reihe * DVGW W 375 (1975-11) * TRD 801 (1985-07) * TRD 801 * TechArbmG (1968-06-24) * BImSchV 1 (1988-07-15)
Thay thế cho
DIN 3368-2 (1980-02)
Gas-appliances; water heaters for gaseous fuel, combi-waterheaters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-2
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-3 (1979-04)
Gas-appliances; circulation water heaters with open and sealed combustion chamber
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-3
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368 (1980-02) * DIN 3368-2 (1986-04)
Thay thế bằng
DIN EN 297 (1994-11)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 297:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 297
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 625 (1995-10)
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for the domestic hot water operation of combination boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 625:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 625
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 3368-2 (1989-03)
Gas appliances, central heating boilers, combi-waterheaters; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-2 (1980-02)
Gas-appliances; water heaters for gaseous fuel, combi-waterheaters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-2
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-3 (1979-04)
Gas-appliances; circulation water heaters with open and sealed combustion chamber
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-3
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 3368-2 (1986-04) * DIN 3368-2/A1 (1982-04)
Từ khóa
Definitions * Gas-powered devices * Heaters * Inspection * Instructions for use * Marking * Safety * Safety components * Safety engineering * Specification (approval) * Water heaters * Testing * Constructions * Equipment safety * Electrical safety * Safety requirements
Số trang
38