Loading data. Please wait
Damp-proofing of Buildings Against Ground Moisture; Directions for Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4117 |
Ngày phát hành | 1960-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fireplaces - House-chimneys - Sizing and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys; connection flues; requirements, planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 60: Assessment of fire resistance for chimneys and components of chimneys; Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-60 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 1: Design and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys; connection flues; requirements, planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firing Installations; Connection Flues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-2 |
Ngày phát hành | 1963-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 1: Design and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 1: Design and performance; National supplement for metal chimneys according DIN EN 1856-1, flues and connecting flues according DIN EN 1856-2, Supplement for allowed materials and the usage of corrosion resistance classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 1: Design and performance; National supplement for the use of clay/ceramik flue liners according DIN EN 1457, allocation of the classification system for custom built chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 60: Assessment of fire resistance for chimneys and components of chimneys - Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-60 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |