Loading data. Please wait
Chimneys - Part 1: Design and performance
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2006-01-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel stacks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in German Earthquake Zones; Design Loads, Dimensioning, Design and Construction of Conventional Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft regulators for chimneys; concepts safety requirements, testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4795 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-5 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 5: Appliances for chimney-sweep work; requirements, planning and constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 60: Assessment of fire resistance for chimneys and components of chimneys; Definitions, requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-60 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar; German version EN 998-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar; German version EN 998-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - General requirements; German version EN 1443:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1443 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure (includes corrigendum AC:2003); German version EN 1520:2002 + AC:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products; German version EN 1856-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connecting flue pipes; German version EN 1856-2:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1856-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete flue liners; German version EN 1857:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1857 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete flue blocks; German version EN 1858:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1858 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Metal chimneys - Test methods; German version EN 1859:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1859 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings; rules for reinforced and unreinforced masonry; German version ENV 1996-1-1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1996-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements; German version EN 12446:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12446 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 2: Chimneys serving more than one heating appliance; German version EN 13384-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from fire reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 1749 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 1: Design and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 1: Design and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys; connection flues; requirements, planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-2 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys; requirements, constructural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys; requirements, constructural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firing Installations; Connection Flues | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-2 |
Ngày phát hành | 1963-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fireplaces - House-chimneys - Sizing and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |