Loading data. Please wait
DIN EN 1856-1Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products; German version EN 1856-1:2003
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2003-09-00
| Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 563 |
| Ngày phát hành | 1994-06-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 573-3 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1859 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3651-2 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8044 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products; German version EN 1856-1:2003 + A1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1856-1 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products; German version EN 1856-1:2003 + A1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1856-1 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products; German version EN 1856-1:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1856-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products; German version EN 1856-1:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1856-1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |