Loading data. Please wait
DIN 4149-1Buildings in German Earthquake Zones; Design Loads, Dimensioning, Design and Construction of Conventional Buildings
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1981-04-00
| Subsoil; Permissible Loading of Subsoil | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1054 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Shear Failure Calculations for Shallow Foundations with Vertical and Central Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4017-1 |
| Ngày phát hành | 1979-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; Shear Failure Calculations for Shallow Foundations with Oblique and Eccentric Loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4017-2 |
| Ngày phát hành | 1979-08-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; stability (buckling, overturnung, bulging), method of calculation, regulations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-1 |
| Ngày phát hành | 1952-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel construction; stability cases (buckling, tilting, bulging), design principles, guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4114-2 |
| Ngày phát hành | 1953-02-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel structures; Design and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-1 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings in german earthquake areas - Design loads, analysis and structural design of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - National determined paramters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings in german earthquake areas - Design loads, analysis and structural design of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings in German Earthquake Zones; Design Loads, Dimensioning, Design and Construction of Conventional Buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 |
| Ngày phát hành | 1981-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings; German version EN 1998-1:2004 + AC:2009 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic actions and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects; German version EN 1998-5:2004 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-5 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| National Annex - National determined parameters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-5/NA |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |