Loading data. Please wait
Buildings in german earthquake areas - Design loads, analysis and structural design of buildings
Số trang: 82
Ngày phát hành: 2005-04-00
Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048 |
Ngày phát hành | 1957-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of linear members and frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-3 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steelwork; analysis of safety against buckling of shells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18800-4 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel structures - Part 5: Composite structures of steel and concrete - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18800-5 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings; German version ENV 1993-1-1:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in German Earthquake Zones; Design Loads, Dimensioning, Design and Construction of Conventional Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas; relation of administration areas with earthquake areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas; design loads, analysis and structural design, usual buildings; amendment 1, map showing earthquake areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1/A1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined paramters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings; German version EN 1998-1:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects; German version EN 1998-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-5 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined parameters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-5/NA |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined paramters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas - Design loads, analysis and structural design of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in German Earthquake Zones; Design Loads, Dimensioning, Design and Construction of Conventional Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas; relation of administration areas with earthquake areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings in german earthquake areas; design loads, analysis and structural design, usual buildings; amendment 1, map showing earthquake areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1/A1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings; German version EN 1998-1:2004 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic actions and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-1/NA |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects; German version EN 1998-5:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-5 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - National determined parameters - Eurocode 8: Design of structures for earthquake resistance - Part 5: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1998-5/NA |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |