Loading data. Please wait
| Water engineering; terms; dam plants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048-1 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water engineering; terms; part 2: waterpower plants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048-2 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water engineering; terms; part 2: waterpower plants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048-2 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.140. Kỹ thuật thủy năng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Water engineering; terms; dam plants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048-1 |
| Ngày phát hành | 1987-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4048 |
| Ngày phát hành | 1957-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.160. Xây dựng thủy lợi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |